UFI | 95796286 |
UNI | 95796286 |
CC_FIPS | CH |
CC_ISO | CN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4B |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Anhui |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Zhoujia Daying |
FULL_NAME_ND | Zhoujia Daying |
SORT_NAME | ZHOUJIADAYING |
LATITUDE | 32.6767 |
LONGITUDE | 118.901 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.