UFI | 97510714 |
UNI | 97510714 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Apurimac |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Yahuari Alta |
FULL_NAME_ND | Yahuari Alta |
SORT_NAME | YAHUARIALTA |
LATITUDE | -13.6647 |
LONGITUDE | -73.4711 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.