UFI | 96158310 |
UNI | 96158310 |
CC_FIPS | GR |
CC_ISO | GR |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | A |
ADM1_FULL_NAME | Anatoliki Makedonia kai Thraki |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Xánthi |
FULL_NAME_ND | Xanthi |
SORT_NAME | XANTHI |
LATITUDE | 41.1349 |
LONGITUDE | 24.888 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.