UFI | 98896374 |
UNI | 98896374 |
CC_FIPS | GJ |
CC_ISO | GD |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2D |
ADM1_CODE | 10 |
ADM1_FULL_NAME | Southern Grenadine Islands |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Windward |
FULL_NAME_ND | Windward |
SORT_NAME | WINDWARD |
LATITUDE | 12.5124 |
LONGITUDE | -61.4303 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.