UFI | 98543040 |
UNI | 98543040 |
CC_FIPS | SF |
CC_ISO | ZA |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | Eastern Cape |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Whilton Valley |
FULL_NAME_ND | Whilton Valley |
SORT_NAME | WHILTONVALLEY |
LATITUDE | -30.8037 |
LONGITUDE | 26.7278 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.