UFI | 98214619 |
UNI | 98214619 |
CC_FIPS | UP |
CC_ISO | UA |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Avtonomna Respublika Krym |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Vishennoye |
FULL_NAME_ND | Vishennoye |
SORT_NAME | VISHENNOYE |
LATITUDE | 45.1451 |
LONGITUDE | 34.5969 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.