UFI | 97009498 |
UNI | 97009498 |
CC_FIPS | LG |
CC_ISO | LV |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Jelgava |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Valaki |
FULL_NAME_ND | Valaki |
SORT_NAME | VALAKI |
LATITUDE | 56.6515 |
LONGITUDE | 23.7887 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.