UFI | 96727516 |
UNI | 96727516 |
CC_FIPS | IR |
CC_ISO | IR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Azarbayjan-e Gharbi |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Vādī Karān |
FULL_NAME_ND | Vadi Karan |
SORT_NAME | VADIKARAN |
LATITUDE | 37.9368 |
LONGITUDE | 44.5652 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.