UFI | 97377605 |
UNI | 97377605 |
CC_FIPS | NI |
CC_ISO | NG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 45 |
ADM1_FULL_NAME | Abia |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Umuitiri |
FULL_NAME_ND | Umuitiri |
SORT_NAME | UMUITIRI |
LATITUDE | 4.90307 |
LONGITUDE | 7.3094 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.