UFI | 98118306 |
UNI | 98118306 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Adiyaman |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Üçyol |
FULL_NAME_ND | Ucyol |
SORT_NAME | UCYOL |
LATITUDE | 38.0692 |
LONGITUDE | 39.016 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.