UFI | 97508954 |
UNI | 97508954 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Apurimac |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Toruro |
FULL_NAME_ND | Toruro |
SORT_NAME | TORURO |
LATITUDE | -13.3716 |
LONGITUDE | -73.656 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.