UFI | 96863701 |
UNI | 96863701 |
CC_FIPS | KR |
CC_ISO | KI |
REGION | 6 |
SUB_REGION | 6B |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Line Islands |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Tanekore Village |
FULL_NAME_ND | Tanekore Village |
SORT_NAME | TANEKOREVILLAGE |
LATITUDE | 4.69683 |
LONGITUDE | -160.406 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.