UFI | 96036449 |
UNI | 96036449 |
CC_FIPS | FI |
CC_ISO | FI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 27 |
ADM1_FULL_NAME | Paijat-Hame |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sysmä |
FULL_NAME_ND | Sysma |
SORT_NAME | SYSMA |
LATITUDE | 61.5 |
LONGITUDE | 25.6833 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.