UFI | 96669950 |
UNI | 96669950 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | As Sulaymaniyah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Suwayrāwah |
FULL_NAME_ND | Suwayrawah |
SORT_NAME | SUWAYRAWAH |
LATITUDE | 35.3772 |
LONGITUDE | 45.4531 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.