UFI | 95189494 |
UNI | 95189494 |
CC_FIPS | BN |
CC_ISO | BJ |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 08 |
ADM1_FULL_NAME | Atacora |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sondo Tioka |
FULL_NAME_ND | Sondo Tioka |
SORT_NAME | SONDOTIOKA |
LATITUDE | 11.4143 |
LONGITUDE | 3.13158 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.