UFI | 98036649 |
UNI | 98036649 |
CC_FIPS | CD |
CC_ISO | TD |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1A |
ADM1_CODE | 13 |
ADM1_FULL_NAME | Salamat |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Siref |
FULL_NAME_ND | Siref |
SORT_NAME | SIREF |
LATITUDE | 11.6129 |
LONGITUDE | 19.7803 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.