UFI | 98569398 |
UNI | 98569398 |
CC_FIPS | YM |
CC_ISO | YE |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 19 |
ADM1_FULL_NAME | 'Amran |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Shaqrāt |
FULL_NAME_ND | Shaqrat |
SORT_NAME | SHAQRAT |
LATITUDE | 15.7751 |
LONGITUDE | 43.829 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.