UFI | 96252986 |
UNI | 96252986 |
CC_FIPS | ID |
CC_ISO | ID |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Aceh |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Seni Antara |
FULL_NAME_ND | Seni Antara |
SORT_NAME | SENIANTARA |
LATITUDE | 4.86931 |
LONGITUDE | 96.8879 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.