UFI | 96662480 |
UNI | 96662480 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Arbil |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sarkand Kīlaw |
FULL_NAME_ND | Sarkand Kilaw |
SORT_NAME | SARKANDKILAW |
LATITUDE | 36.5608 |
LONGITUDE | 44.0492 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.