UFI | 96136865 |
UNI | 96136865 |
CC_FIPS | GA |
CC_ISO | GM |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Upper River |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sare Sandi |
FULL_NAME_ND | Sare Sandi |
SORT_NAME | SARESANDI |
LATITUDE | 13.5333 |
LONGITUDE | -13.8833 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.