UFI | 97553019 |
UNI | 97553019 |
CC_FIPS | RP |
CC_ISO | PH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | ANT |
ADM1_FULL_NAME | Antique |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Santiago |
FULL_NAME_ND | Santiago |
SORT_NAME | SANTIAGO |
LATITUDE | 11.1229 |
LONGITUDE | 122.101 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.