UFI | 97753805 |
UNI | 97753805 |
CC_FIPS | RO |
CC_ISO | RO |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Alba |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sâncrai |
FULL_NAME_ND | Sancrai |
SORT_NAME | SANCRAI |
LATITUDE | 46.2939 |
LONGITUDE | 23.7521 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.