UFI | 97244329 |
UNI | 97244329 |
CC_FIPS | MX |
CC_ISO | MX |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2A |
ADM1_CODE | 13 |
ADM1_FULL_NAME | Hidalgo |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | San Antonio Alconedo |
FULL_NAME_ND | San Antonio Alconedo |
SORT_NAME | SANANTONIOALCONEDO |
LATITUDE | 19.7096 |
LONGITUDE | -98.386 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.