UFI | 95246602 |
UNI | 95246602 |
CC_FIPS | BT |
CC_ISO | BT |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 21 |
ADM1_FULL_NAME | Trongsa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Samdrup Choling |
FULL_NAME_ND | Samdrup Choling |
SORT_NAME | SAMDRUPCHOLING |
LATITUDE | 27.4 |
LONGITUDE | 90.5 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.