UFI | 96182901 |
UNI | 96182901 |
CC_FIPS | HO |
CC_ISO | HN |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2A |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Atlantida |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sambo Creek |
FULL_NAME_ND | Sambo Creek |
SORT_NAME | SAMBOCREEK |
LATITUDE | 15.7724 |
LONGITUDE | -86.6752 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.