UFI | 95181499 |
UNI | 95181499 |
CC_FIPS | BY |
CC_ISO | BI |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1A |
ADM1_CODE | 14 |
ADM1_FULL_NAME | Karuzi |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Rubavu |
FULL_NAME_ND | Rubavu |
SORT_NAME | RUBAVU |
LATITUDE | -3.0505 |
LONGITUDE | 30.2202 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.