UFI | 95842831 |
UNI | 95842831 |
CC_FIPS | CO |
CC_ISO | CO |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Amazonas |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ronda |
FULL_NAME_ND | Ronda |
SORT_NAME | RONDA |
LATITUDE | -4.13972 |
LONGITUDE | -69.9964 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.