UFI | 97503899 |
UNI | 97503899 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Ancash |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ranra Ucro |
FULL_NAME_ND | Ranra Ucro |
SORT_NAME | RANRAUCRO |
LATITUDE | -9.17503 |
LONGITUDE | -76.9008 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.