UFI | 97010130 |
UNI | 97010130 |
CC_FIPS | LY |
CC_ISO | LY |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 78 |
ADM1_FULL_NAME | Wadi ash Shati' |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Qayqām |
FULL_NAME_ND | Qayqam |
SORT_NAME | QAYQAM |
LATITUDE | 27.5641 |
LONGITUDE | 14.1824 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.