UFI | 96032338 |
UNI | 96032338 |
CC_FIPS | FI |
CC_ISO | FI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 30 |
ADM1_FULL_NAME | Pohjois-Karjala |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Puromäki |
FULL_NAME_ND | Puromaeki |
SORT_NAME | PUROMAEKI |
LATITUDE | 62.5467 |
LONGITUDE | 29.5224 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.