UFI | 97502759 |
UNI | 97502759 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Arequipa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Purhua-Purhua |
FULL_NAME_ND | Purhua-Purhua |
SORT_NAME | PURHUAPURHUA |
LATITUDE | -15.4001 |
LONGITUDE | -72.6484 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.