UFI | 97322975 |
UNI | 97322975 |
CC_FIPS | WA |
CC_ISO | NA |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 30 |
ADM1_FULL_NAME | Hardap |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Petrusdal |
FULL_NAME_ND | Petrusdal |
SORT_NAME | PETRUSDAL |
LATITUDE | -23.7278 |
LONGITUDE | 17.4365 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.