UFI | 96709865 |
UNI | 96709865 |
CC_FIPS | IR |
CC_ISO | IR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 33 |
ADM1_FULL_NAME | Azarbayjan-e Sharqi |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Owranjaq |
FULL_NAME_ND | Owranjaq |
SORT_NAME | OWRANJAQ |
LATITUDE | 37.548 |
LONGITUDE | 47.3959 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.