UFI | 95170194 |
UNI | 95170194 |
CC_FIPS | UV |
CC_ISO | BF |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | GNA |
ADM1_FULL_NAME | Gnagna |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ouro Tiari |
FULL_NAME_ND | Ouro Tiari |
SORT_NAME | OUROTIARI |
LATITUDE | 13.1795 |
LONGITUDE | 0.238 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.