UFI | 99108843 |
UNI | 99108843 |
CC_FIPS | CB |
CC_ISO | KH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | 30 |
ADM1_FULL_NAME | Pailin |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ou Beng |
FULL_NAME_ND | Ou Beng |
SORT_NAME | OUBENG |
LATITUDE | 12.897 |
LONGITUDE | 102.579 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.