UFI | 96800358 |
UNI | 96800358 |
CC_FIPS | JA |
CC_ISO | JP |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4B |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Aichi |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ōgasato |
FULL_NAME_ND | Ogasato |
SORT_NAME | OGASATO |
LATITUDE | 34.7833 |
LONGITUDE | 137.4 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.