UFI | 97322218 |
UNI | 97322218 |
CC_FIPS | WA |
CC_ISO | NA |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 30 |
ADM1_FULL_NAME | Hardap |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Nomtsas |
FULL_NAME_ND | Nomtsas |
SORT_NAME | NOMTSAS |
LATITUDE | -24.4257 |
LONGITUDE | 16.8435 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.