UFI | 95999738 |
UNI | 95999738 |
CC_FIPS | SP |
CC_ISO | ES |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5E |
ADM1_CODE | 34 |
ADM1_FULL_NAME | Asturias, Principado de |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Nogueirón |
FULL_NAME_ND | Nogueiron |
SORT_NAME | NOGUEIRON |
LATITUDE | 43.1806 |
LONGITUDE | -6.9002 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.