UFI | 96024095 |
UNI | 96024095 |
CC_FIPS | ET |
CC_ISO | ET |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 44 |
ADM1_FULL_NAME | Addis Ababa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Nefas Silk Lafto Sub City |
FULL_NAME_ND | Nefas Silk Lafto Sub City |
SORT_NAME | NEFASSILKLAFTOSUBCITY |
LATITUDE | 8.95731 |
LONGITUDE | 38.7252 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.