UFI | 98556747 |
UNI | 98556747 |
CC_FIPS | ZI |
CC_ISO | ZW |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 10 |
ADM1_FULL_NAME | Harare |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Mtendere |
FULL_NAME_ND | Mtendere |
SORT_NAME | MTENDERE |
LATITUDE | -17.7506 |
LONGITUDE | 31.1 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.