UFI | 95965950 |
UNI | 95965950 |
CC_FIPS | AG |
CC_ISO | DZ |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 20 |
ADM1_FULL_NAME | Blida |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Mtaa el Habous |
FULL_NAME_ND | Mtaa el Habous |
SORT_NAME | MTAAELHABOUS |
LATITUDE | 36.4331 |
LONGITUDE | 2.73862 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.