UFI | 98110842 |
UNI | 98110842 |
CC_FIPS | TL |
CC_ISO | TK |
REGION | 6 |
SUB_REGION | 6B |
ADM1_CODE | N |
ADM1_FULL_NAME | Nukunonu |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Motuhaga |
FULL_NAME_ND | Motuhaga |
SORT_NAME | MOTUHAGA |
LATITUDE | -9.20311 |
LONGITUDE | -171.846 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.