UFI | 98221549 |
UNI | 98221549 |
CC_FIPS | UG |
CC_ISO | UG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 216 |
ADM1_FULL_NAME | Amuria |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Morungatuny |
FULL_NAME_ND | Morungatuny |
SORT_NAME | MORUNGATUNY |
LATITUDE | 2.11667 |
LONGITUDE | 33.5 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.