UFI | 95839873 |
UNI | 95839873 |
CC_FIPS | CO |
CC_ISO | CO |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Antioquia |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Morro de Ovejas |
FULL_NAME_ND | Morro de Ovejas |
SORT_NAME | MORRODEOVEJAS |
LATITUDE | 6.39524 |
LONGITUDE | -75.6232 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.