UFI | 97977029 |
UNI | 97977029 |
CC_FIPS | SI |
CC_ISO | SI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | P1 |
ADM1_FULL_NAME | Rence-Vogrsko |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Mohorini |
FULL_NAME_ND | Mohorini |
SORT_NAME | MOHORINI |
LATITUDE | 45.8789 |
LONGITUDE | 13.6839 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.