UFI | 96996671 |
UNI | 96996671 |
CC_FIPS | LH |
CC_ISO | LT |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 56 |
ADM1_FULL_NAME | Alytaus apskritis |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Mišiškės |
FULL_NAME_ND | Misiskes |
SORT_NAME | MISISKES |
LATITUDE | 54.5385 |
LONGITUDE | 24.1375 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.