UFI | 97976980 |
UNI | 97976980 |
CC_FIPS | SI |
CC_ISO | SI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | K4 |
ADM1_FULL_NAME | Prebold |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Miklavž pri Taboru |
FULL_NAME_ND | Miklavz pri Taboru |
SORT_NAME | MIKLAVZPRITABORU |
LATITUDE | 46.212 |
LONGITUDE | 15.0281 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.