UFI | 96242199 |
UNI | 96242199 |
CC_FIPS | ID |
CC_ISO | ID |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Aceh |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Meunasah Arongan |
FULL_NAME_ND | Meunasah Arongan |
SORT_NAME | MEUNASAHARONGAN |
LATITUDE | 5.1014 |
LONGITUDE | 97.3058 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.