UFI | 96030339 |
UNI | 96030339 |
CC_FIPS | FI |
CC_ISO | FI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 25 |
ADM1_FULL_NAME | Kymenlaakso |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Metsäkylä |
FULL_NAME_ND | Metsakyla |
SORT_NAME | METSAKYLA |
LATITUDE | 60.7474 |
LONGITUDE | 26.4356 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.