UFI | 96814268 |
UNI | 96814268 |
CC_FIPS | JA |
CC_ISO | JP |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4B |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Aomori |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Megasaki |
FULL_NAME_ND | Megasaki |
SORT_NAME | MEGASAKI |
LATITUDE | 40.4743 |
LONGITUDE | 141.142 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.